Baoli CPCD 100 Bedienungsanleitung

Stöbern Sie online oder laden Sie Bedienungsanleitung nach Nein Baoli CPCD 100 herunter. 1 1 Xe nâng động cơ diesel/xăng/LPG 1.0-1.8 tấn Benutzerhandbuch

  • Herunterladen
  • Zu meinen Handbüchern hinzufügen
  • Drucken
  • Seite
    / 28
  • Inhaltsverzeichnis
  • LESEZEICHEN
  • Bewertet. / 5. Basierend auf Kundenbewertungen
Seitenansicht 0
1
1 Xe nâng đng cơ diesel/xăng/LPG 1.0-1.8 tn
CPC(D) 10/15/18
CPQ(D) 10/15/18
CPYD 10/15/18
Seitenansicht 0
1 2 3 4 5 6 ... 27 28

Inhaltsverzeichnis

Seite 1

1 1 Xe nâng động cơ diesel/xăng/LPG 1.0-1.8 tấn CPC(D) 10/15/18 CPQ(D) 10/15/18 CPYD 10/15/18

Seite 2

10 THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Seite 3

11Đặc điểm Chính Nhà sản xuất KION BAOLI Model CPCD 40 CPCD45 CPCD50 Loại động cơ Diesel Tải trọng định mức kg 4000 4500 5000 Trọng tâm tải

Seite 4

12 5. Xe nâng động cơ diesel 5.0-7.0 tấn CPCD 50/60/70

Seite 5

13 Thông số kỹ thuật

Seite 6

14Đặc điểm Chính Nhà sản xuất KION BAOLI Model CPCD 50 CPCD60 CPCD70 Loại động cơ Diesel Tải trọng định mức kg 5000 6000 7000 Trọng tâm tải

Seite 7

15 6. Xe nâng động cơ diesel 8.0-10.0 tấn CPCD 80/100

Seite 8

16 THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Seite 9

17Đặc điểm Chính Nhà sản xuất KION BAOLI Model CPCD 80-C CPCD 80-W CPCD 100-C CPCD 100-W Loại động cơ Diesel Tải trọng định mức kg 8000 10

Seite 10

18 7. Xe nâng điện DC 1.0-1.5 tấn CPD 10/ 15

Seite 11

19 THỐNG SỐ KỸ THUẬT:

Seite 12

2Đặc điểm Chính Nhà sản xuất KION BAOLI Model CPC(D)10 CPQ(D)10 CPYD 10 CPC(D)15 CPQ(D)15 CPYD 15 CPC(D)18 CPQ(D)18 CPYD 18 Loại động cơ Dies

Seite 13

20Đặc điểm Chính Nhà sản xuất KION BAOLI Model CPD10 CPD 15 Loại động cơ Bình điện ắc quy Tải trọng định mức kg 1000 1500 Trọng tâm tải mm

Seite 14

21 THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Seite 15

22Đặc điểm Chính Nhà sản xuất KION BAOLI Model CPD20 CPD25 CPD30 Loại động cơ Bình điện ắc quy Tải trọng định mức kg 2000 2500 3000 Trọng t

Seite 16

23 THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Seite 17

24Đặc điểm Chính Nhà sản xuất KION BAOLI Model CPD15J CPD20J CPD25J CPD30J Loại động cơ Bình điện ắc quy Tải trọng định mức kg 1500 2000 2

Seite 18

25 10. Xe nâng điện AC 3bánh 1.5-1.8 tấn CPDS15 CPDS18

Seite 19

26 THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Seite 20

27Đặc điểm Chính Nhà sản xuất KION BAOLI Model CPDS15 CPS18 Tải trọng định mức kg 1500 1750 Trọng tâm tải mm 500 Loại động cơ Bình điện ắc

Seite 22

3 : 2. Xe nâng động cơ diesel/xăng/LPG 2.0-3.5 tấn CPC(D) 20/25/30/35 CPQ(D) 20/25/30/35 CPYD 20/25/30/35

Seite 23

4 THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Seite 24

5Đặc điểm Chính Nhà sản xuất KION BAOLI Model CPCD20 CPQ(Y)D20 CPCD25 CPQ(Y)D25 CPCD30 CPQ(Y)D30 CPCD35 CPQ(Y)D35 Loại động cơ Diesel

Seite 25

6mức (N.m/rpm) 1600 1600 1700 176/1600 Số xi lanh 4 4 4 4 4 4 4 Đường kính xi lanh x chu kỳ 86x102 95.4 x 107 92x100 98x110 86.5x100 89

Seite 26

7 THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Seite 27

8Đặc điểm Chính Nhà sản xuất KION BAOLI Model CPC(D) 40C Loại động cơ Diesel Tải trọng định mức kg 4000 Trọng tâm tải mm 500 Kích thước Ch

Seite 28

9 4. Xe nâng động cơ diesel 4.0-5.0 tấn CPCD 40/45/50

Kommentare zu diesen Handbüchern

Keine Kommentare